--

sắc tứ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc tứ

+  

  • (từ cũ) Bestowed by royal decree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc tứ"
Lượt xem: 454